Description
Thông số kỹ thuật xe Bồn trộn Chenglong H5 3 chân 10 khối 350Hp
| Model xe | CHENGLONG H5 | |
| Động cơ xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Model động cơ | YCMK350-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Tiêu chuẩn khí thải Euro 5. | |
| Công suất cực đại | Hp/rpm | Công suất cực đại: 350 Hp(258 Kw)/1.900 rpm. |
| Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | Momen xoắn cực đại: 1600Nm/1.100-1.500 rpm. |
| Hệ thống truyền động xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm): ø430 | |
| Hộp số | Fast (công nghệ mỹ), model: 10JSD160T, 10 tiến +02 lùi, có đồng tốc | |
| Cầu trước | Tải trọng cầu 7,5 tân | |
| Cầu sau | Tải trọng cầu 2/16 tấn; tỷ số truyền cầu: 4.769 | |
| Hệ thống treo xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Treo trước | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
| Treo sau | Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip | |
| Hệ thống phanh xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Phanh chính | Dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống | |
| Phanh đỗ | Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+4 | |
| Phanh phụ | Phanh khí xả động cơ | |
| Khung xe | Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường | |
| Lốp | Linglong 12.00R20(bố thép), Lazăng 8.5v-20 | |
| Cabin | Model : H5 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 01 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện | |
| Hệ thống điện | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2 x 12V, 150Ah | |
| Kích thước xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Kích thước bao | mm | 9.520 x 2.500 x 3.930 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 4.050+1.350 |
| Khối lượng xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Tự trọng | kg | 15.200 |
| Tải trọng chuyên chở | kg | 8.670 |
| Tổng tải trọng | kg | 24.000 |
| Thông số bồn trộn xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Thể tích bồn | m3 | 10 |
| Độ dày bồn | mm | Mặt trước 6mm; mặt giữa, mặt sau 5 mm |
| Vật liệu | Thép cường độ cao, chống mài mòn: Q550JJ | |
| Tốc độ quay | r/min | 0~10 |
| Tốc độ nạp bê tông | m3/min | ≥2.7 |
| Tỷ lệ trộn vật liệu còn só | % | 0,5 |
| Dung tích bình nước | Lít | 350-400 |
| Bơm thủy lực | EATON(công nghệ Mỹ), Áp suất: 41.5 Mpa, Dung tích 105cc/r , Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút, Momen xoắn: 371 Nm | |
| Motor thủy lực | EATON(công nghệ Mỹ) | |
| Bộ làm mát dầu | KAITONG, YS-18L, 18L | |
| Bộ giảm tốc | PMP mô men xoắn 75.000 Nm | |
| Các thông số khác xe trộn bê tông Chenglong H5 3 chân 10 khối | ||
| Tốc độ lớn nhất(km/h) | km/h | 85 |
| Khả năng leo dốc(%) | % | ≥25 |
| Mức tiêu hao nhiên liệu(lít/100 km) | lit/km | <37 |
| Đường kính vòng quay nhỏ nhất | m | ≤15 |
| Khoảng cách phanh lớn nhất( ở 30 km/h) | km/h | ≤10 |




Reviews
There are no reviews yet.