Description
Thông số kỹ thuật xe Ben Chenglong H7 4 Chân Thùng U 13 Khối 350Hp
| Model | Chenglong H7 LZ3311H5FB | |
| Động cơ xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Nhà máy sản xuất | Guangxi Yuchai machinery co.,LTD. | |
| Model động cơ | YC6L350-50, Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
| Công suất cực đại | Hp/rpm | 350/2.200 |
| Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 1.400/1.200~1.700 |
| Dung tích xi lanh | cc | 8.424 |
| Hệ thống truyền động xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa ø430 | |
| Hộp số | Fast (công nghệ Mỹ), Model 10JSD140T, có đồng tốc, 10 số tiến + 2 số lùi | |
| Cầu trước/sau | Tải trọng cầu trước 2×7 tấn/Tải trọng cầu sau 2x13T, tỷ số truyền 4.875 | |
| Hệ thống treo xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Hệ thống treo trước | 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
| Hệ thống treo sau | 13 lá nhíp, dạng elip | |
| Hệ thống phanh xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Phanh chính | dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống | |
| Phanh đỗ xe | dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 | |
| Phanh phụ | phanh khí xả động cơ | |
| Kích thước xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Kích thước bao | mm | 9.180 x 2.500 x 3.440 |
| Kích thước lòng thùng | mm | 6.400 x 2.300 x 950 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 1.950 + 3.050 + 1.350 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 300 |
| Khối lượng xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Tự trọng | kg | 14.270 |
| Tải trọng chuyên chở | kg | 15.600 |
| Tổng tải trọng | kg | 30.000 |
| Các thông số khác xe Ben Chenglong H7 4 Chân Cầu Láp Thùng U 13 Khối | ||
| Thùng dầu | lít | Thùng nhiên liệu 350 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu |
| Vật liệu thùng | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: AG700L | |
| Khung xe | Khung thang song song hình chữ U, tiết diện dạng chữ U 300(8+4), có phần khung gia cường | |
| Lốp xe | Linglong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20 | |
| Cabin xe | H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện | |
| Hệ thống điện | Ắc quy: 2x12V, 150Ah . Máy phát điện 28V, 70A. Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw | |
| Ty ben | Hyva FC A157 | |





Reviews
There are no reviews yet.